Có 2 kết quả:

形变 xíng biàn ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ形變 xíng biàn ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deformation
(2) bending

Từ điển Trung-Anh

(1) deformation
(2) bending